Lý do ROIC cần được quản lý như một chỉ số năng suất quan trọng trong doanh nghiệp.

Trong khi một số chỉ số tài chính chỉ đóng vai trò hỗ trợ minh hoạ lại bức tranh tổng thể về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thì một số chỉ số khác lại đóng vai trò quan trọng, thể hiện rõ năng suất tài chính và năng lực quản trị của ban điều hành.
Ví dụ tiêu biểu là Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn đầu tư (ROIC – Return on Invested Capital). Chỉ số này được tính bằng cách lấy Lợi nhuận hoạt động sau thuế (NOPAT) chia cho Vốn đầu tư. Đây là thước đo quan trọng để đánh giá mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc chuyển các dòng vốn tài chính đầu vào – bao gồm vốn góp của cổ đông, nợ vay từ các chủ nợ, và lợi nhuận giữ lại – thành thu nhập ròng (lợi nhuận tài chính). Vì vậy, các lãnh giám đốc, lãnh đạo tài chính cần quản lý ROIC một cách chiến lược và toàn diện, tương tự như cách các doanh nghiệp tối ưu hóa năng suất ở các bộ phận khác.
Theo dữ liệu đối sánh liên ngành từ Trung tâm Năng suất & Chất lượng Hoa Kỳ (APQC), các doanh nghiệp trung bình đạt ROIC khoảng 15%. Nhóm có hiệu suất cao (top 75%) đạt trung bình 20%, trong khi nhóm thấp nhất (bottom 25%) chỉ đạt khoảng 10%.
1. Tỷ số lợi nhuận trên Vốn đầu tư
Những doanh nghiệp có hiệu suất cao (thuộc nhóm 75% đứng đầu) đạt Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn đầu tư (ROIC) trung bình khoảng 20%, trong khi các doanh nghiệp hiệu suất thấp (thuộc nhóm 25% cuối bảng) chỉ đạt trung bình khoảng 10%.

N= 3,441
Biểu đồ: CFO.com– Nguồn: APQC– Created with Datawrapper
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về ý nghĩa của chỉ số tài chính này, hãy cùng xem một ví dụ cụ thể: Trong năm 2024, Công ty “ABC” đạt được 50 triệu đô la lợi nhuận ròng. Cũng trong năm đó, giá trị vốn đầu tư bình quân của công ty – tức tổng giá trị ghi sổ bao gồm nợ phải trả tài chính, vốn chủ sở hữu, và lợi nhuận giữ lại – là 450 triệu đô la. Như vậy, đến cuối năm 2024, Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn đầu tư (ROIC) của Công ty ABC là 11%.
2. Chiến lược nâng cao Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn đầu tư (ROIC)
Để cải thiện ROIC, doanh nghiệp cần nâng cao năng suất – tức là kết quả tài chính đầu ra (lợi nhuận) phải tăng nhanh hơn so với đầu vào tài chính (vốn đầu tư). Khi hướng tới mục tiêu này, phần lớn doanh nghiệp đều nhận ra rằng vận hành một cách hiệu quả doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, chỉ tập trung vào việc cải tiến quy trình (process efficiency) thì chưa đủ để tạo ra sự thay đổi
Thay vào đó, các nhà lãnh đạo cần cân nhắc một cách tổng quan, giống như khi cải thiện năng suất ở các lĩnh vực khác: gồm con người – vị trí – quy trình – công nghệ. Muốn tăng năng suất, doanh nghiệp nên xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này theo trình tự: bắt đầu từ con người và kết thúc với công nghệ – tức là những công cụ mà con người sẽ sử dụng để tạo ra kết quả mong muốn.
Con người (PEOPLE). Tài sản quý giá nhất của một tổ chức doanh nghiệp chính là con người – bao gồm kinh nghiệm, tài năng và kỹ năng của từng nhân viên. Mỗi nhà lãnh đạo nên tự hỏi: “Tổ chức đã khai thác tối đa năng lực của đội ngũ và phát huy hết tiềm năng của từng nhân viên hay chưa?” Nếu câu trả lời là chưa, cần tìm hiểu sâu hơn.
Nếu nhân viên làm việc không hiệu quả, có phải vì số lượng nhân sự đang quá đông? Nếu họ làm việc không đạt yêu cầu, có phải vì khối lượng công việc quá nặng? Họ có cần được đào tạo và phát triển thêm để làm việc tối ưu hơn không? Nhân viên có cơ hội để phát triển và sáng tạo trong lĩnh vực không? Lợi nhuận – hay chính là năng suất tài chính – của một tổ chức doanh nghiệp có mối liên hệ trực tiếp với năng suất của con người.
Vị trí (PLACES). Trong bối cảnh này, “vị trí” không chỉ đơn thuần là yếu tố địa lý. Khi triển khai vốn đầu tư trong tổ chức, ban lãnh đạo cần đánh giá kỹ lưỡng nơi doanh nghiệp đang hoạt động. Hãy cân nhắc các câu hỏi sau:
Sản phẩm hoặc dịch vụ đang được bán ở những thị trường nào? Đâu là những địa điểm tối ưu để đặt trụ sở chính, văn phòng khu vực, kho vận, hoặc các cơ sở vật chất khác? Nhân viên nên làm việc tại văn phòng, từ xa hay kết hợp? Việc mở rộng hoặc thay đổi địa điểm hoạt động có thể mang lại lợi ích tài chính nào?
Quy trình (PROCESS). Các quy trình vận hành hiệu quả và dễ kiểm soát là nền tảng cho việc nâng cao năng suất. Quy trình thông minh và được chuẩn hóa rõ ràng có thể giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực từ đội ngũ hoạt động kém hoặc cơ sở vật chất đã xuống cấp.
Quy trình tốt cũng giúp tổ chức ứng phó tốt hơn khi nâng cấp công nghệ, đồng thời phòng ngừa rủi ro. Bằng cách nâng cao hiệu quả vận hành và giảm lãng phí, các quy trình vững chắc sẽ góp phần trực tiếp vào việc tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Công nghệ (TECHNOLOGY). Khi tổ chức đã tối ưu hóa được con người, vị trí và quy trình, lãnh đạo sẽ sẵn sàng hơn trong việc lựa chọn công nghệ phù hợp để nâng cao chất lượng công việc.
Đối với các nhà quản lý tài chính, các khoản đầu tư vào phần mềm, phần cứng, đào tạo và bảo mật thường rất đáng kể. Nếu được phân bổ một cách hợp lý và có chiến lược, những khoản đầu tư công nghệ này có thể tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa một ROIC khả quan và ROIC kém hiệu quả.
3. Quản lý năng suất tài chính
Một doanh nghiệp sở hữu đội ngũ nhân sự hoạt động hiệu quả, được bố trí tại các địa điểm phù hợp và được hỗ trợ bởi các quy trình cùng công cụ tối ưu, sẽ có nền tảng vững chắc để đạt được những bước tiến thực chất trong việc thực hiện các mục tiêu chiến lược. Sự đồng bộ này thường tạo ra hiệu quả tài chính mạnh mẽ và giúp doanh nghiệp đạt được Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn đầu tư (ROIC) cao hơn mức trung bình.
Khi lãnh đạo tài chính hỗ trợ ban điều hành trong việc đặt yếu tố con người, vị trí, quy trình và công nghệ làm trung tâm của mọi quyết định đầu tư, họ đang xây dựng tiền đề cho một tổ chức vận hành hiệu quả và năng suất cao hơn. Và một doanh nghiệp năng suất hơn cũng sẽ có khả năng cao hơn trong việc chuyển đổi vốn đầu tư từ cổ đông và chủ nợ thành lợi nhuận, từ đó đạt được ROIC mạnh mẽ và bền vững hơn.
Nguồn: CFO